Điều hòa 2 chiều Casper IH-09TL22 9,000 R410
Khách đại lý/dự án mua số lượng từ 20 cái đúng giá niêm yết trên web. Khách lẻ: Báo giá trực tiếp qua điện thoại. Khách mua số lượng nhiều thỏa thuận lại giá. (Báo giá chưa bao gồm phí vận chuyển).
Với Công Suất Lạnh 9000 BTU (1HP), Tối Ưu Trong Diện Tích <15m2, Điều Hòa Casper IH-09TL22 Rất Phù Hợp Lắp Đặt Trong Không Gian Như Phòng Ngủ, Phòng Khách Nhỏ, Phòng Làm Việc.
Màng lọc vi khuẩn
- Bộ lọc Anti-formaldehyde điều hòa có thể loại bỏ 93.8% fomaldehyde gây hại cho sức khỏe.
- Chống nấm mốc giúp ngăn ngừa sự sinh sôi nấm mốc và các vi khuẩn gây hại. Màng lọc ion bạc nhờ các Nano bạc trên màng lọc vi khuẩn gây hại nhanh chóng bị tiêu diệt.
- Tấm lọc Plasma có lớp lọc tinh tế giúp loại bỏ vi khuẩn tới 95% các loại bụi khói có trong không khí.
- Màng lọc Super Lytic-enzyme PP HEPA với cấu tạo từ chất PP HEPA và màng lọc carbon màng lọc có thể giữ lại 99% các vi khuẩn siêu nhỏ ( kích cỡ 0.3pm)
3. Tính năng vượt trội
Dàn tản nhiệt mạ vàng
Dàn tản nhiệt mạ vàng đến những ưu điểm vượt trội giúp tăng hiệu năng làm lạnh, Tăng tuổi thọ dàn ngưng, ngăn ngừa sư bào mòn từ các tác nhân bên ngoài như mưa, nước muối. Ngăn ngừa sự sinh sôi các vi khuẩn có hại.
Dàn nóng điều hòa Casper inverter IH-09TL22 hoạt động nhẹ nhàng màng cách âm chất lượng cao hạn chế tối đa tiếng ồn. Thiết kế các ống nối bằng đồng chất lượng cao.
IFeel - chức năng tự điều chỉnh nhiệt độ tối ưu : Điều khiển từ xa Casper được gắn bộ phận cảm biến nhiệt có thể cảm nhận nhiệt độ cơ thể người sử dụng, Khi kích hoạt chức năng ifeel máy điều hòa Casper 9000btu IH-09TL22 sẽ điều chỉnh nhiệt độ tối ưu cho người tiêu dùng.
- iClean - chức năng tự làm sạch thông minh : khi kích hoạt chức năng iclean máy sẽ làm lạnh và làm đóng băng bề mặt dàn lạnh. Sau đó , máy kích làm nóng làm tan băng giúp loại bỏ bụi bẩn bề mặt dàn lạnh được làm sạch giúp tăng tuổi thọ của dàn và tăng hiệu quả làm lạnh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA CASPER IH-09TL11
CASPER I – Series |
Đơn vị |
IH-09TL22 |
|
Thông số cơ bản |
Công suất định mức |
BTU/h |
9.000 |
Công suất tiêu thụ định mức |
W |
960(100-1440) |
|
Dòng điện tiêu thụ định mức |
A |
4.2(0.6-6.3) |
|
Công suất tiêu thụ tối đa |
W |
1500 |
|
Dòng điện tiêu thụ tối đa |
A |
7 |
|
Nguồn điện |
V/Ph/Hz |
220~240/1/50 |
|
Môi chất lạnh |
|
R410A |
|
Áp suất nạp tối đa |
Mpa |
4.15 |
|
Áp suất dẫn tối đa |
Mpa |
1.15 |
|
Lưu lượng gió |
m3/h |
650 |
|
Độ ồn |
dB(A) |
41 |
|
Dàn Lạnh |
Tốc độ động cơ |
rpm |
1200/1050/950/850 |
Lưu lượng gió |
m3/h |
500 |
|
Đường kính × Chiều dài quạt |
mm |
Φ92*597 |
|
Kích thước máy |
mm |
800*300*198 |
|
Kích thước bao bì |
mm |
850*370*270 |
|
Trọng lượng tịnh |
kg |
10 |
|
Dàn Nóng |
Công suất đầu vào |
W |
735 |
Dòng điện định mức |
A |
5.25 |
|
Đường kính quạt |
mm |
Φ390*140 |
|
Kích thước máy |
mm |
740*545*255 |