Điều Hòa Casper 9000Btu 2 Chiều Gas R410A EH-09TL11
Khách đại lý/dự án mua số lượng từ 20 cái đúng giá niêm yết trên web. Khách lẻ: Báo giá trực tiếp qua điện thoại. Khách mua số lượng nhiều thỏa thuận lại giá. (Báo giá chưa bao gồm phí vận chuyển).
Mô tả
Điều hòa Casper 9000BTU 2 chiều EH-09TL11 dòng thông dụng giá rẻ được sản xuất và nhập khẩu chính hãng từ Thái Lan.
Máy điều hòa treo tường Casper EH09TL11 với thiết kế nguyên khối chắc chắn độ ồn ở mức thấp nhất mang lại không gian yên tĩnh nhất cho Bạn.
iClean – Chức năng tự làm sạch thông minh
Khi kích hoạt chức năng iClean, máy sẽ làm lạnh và làm đóng băng bề mặt dàn làm lạnh. Sau đó, máy kích hoạt làm nóng làm tan băng giúp loại bỏ bụi bẩn bề mặt dàn làm lạnh.
Dàn tản nhiệt mạ vàng
Dàn tản nhệt mà vàng mang đến những ưu điểm vượt trội:
– Tăng hiệu năng làm lạnh.
– Tăng tuổi thọ dàn ngưng, ngăn ngừa sự bào mòn từ tác nhân bên ngoài
như mưa, nước muối.
– Ngăn chặn sự sinh sôi các vi khuẩn có hại.
Bộ lọc Anti-Formaldehyde
Với bộ lọc Anti-Formaldehyde, điều hòa Casper giá rẻ có thể loại bỏ 93,8% formaldehyde gây hại cho sức khỏe.
Thiết kế siêu tĩnh lặng
Điều hòa Casper được trăng bị động cơ quạt tiên tiến có hiệu năng cao và ít tạo tiếng ồn nhất có thể (20 dB)
Chế độ chờ 0,5W
Khi máy cung cấp đủ nhiệt độ yêu cầu, máy sẽ tự động chạy ở chế độ standby và chỉ tiêu thụ 0,5W/h giúp máy tiết kiệm điện năng tiêu thụ lên tới 80%.
Quạt gió thổi xa
Quạt gió của điều hòa Casper treo tường thổi xa tối đa lên đến 15m. Mức cao nhất các dòng khác chỉ 12m.
Cửa gió cỡ lớn
Hệ thống cửa gió được thiết kế với cơ chế tản gió linh hoạt và thông minh, giúp bạn tận hưởng bầu không khí trong lành lan tỏa khắp không gian căn phòng.
Công nghệ giấc ngủ sâu
Điều hòa Casper 2 chiều EH-09TL11 được trang bị hệ thống tự điều chỉnh nhiệt độ thông minh có thể cảm nhận nhiệt độ cơ thể và điều chỉnh ở mức tối ưu. Giúp bạn có giấc ngủ sâu và sảng khoái hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA CASPER EH-09TL11
SẢN PHẨM TIÊU CHUẨN |
Casper – E Series | ||||
Đơn vị | EH-09TL11 | ||||
Thông số cơ bản |
Công suất định mức | BTU/h | 8,800 | ||
Công suất tiêu thụ định mức | W | 1,120 | |||
Dòng điện định mức | A | 5.3 | |||
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240/1/50 | |||
Môi chất lạnh | R410A | ||||
Lưu lượng gió (H/M/L) | m3/h | 550 | |||
Độ ồn | dB(A) | 39/50 | |||
Dàn Lạnh |
Kích thước máy | mm | 750*285*200 | ||
Kích thước bao bì | mm | 800*345*265 | |||
Khối lượng tịnh | Kg | 8.5 | |||
Dàn Nóng |
Lưu lượng gió | m3/h | 1,400 | ||
Kích thước máy | mm | 600*250*490 | |||
Kích thước bao bì | mm | 730*370*560 | |||
Khối lượng tịnh | Kg | 25 | |||
Ống Nối |
Ống lỏng | mm | 6.35 | ||
Ống Gas | mm | 9.52 | |||
Độ dài ống tối đa | m | 10 | |||
Cao độ tối đa | m | 5 | |||
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 11-16 |